🔍
Search:
NGOAN ĐẠO
🌟
NGOAN ĐẠO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
종교적인 믿음이 깊고 성실하다.
1
NGOAN ĐẠO, SÙNG ĐẠO, SÙNG KÍNH:
Niềm tin tôn giáo sâu sắc và thành kính.
-
Danh từ
-
1
신을 믿고 따르며 받드는 마음.
1
SỰ MỘ ĐẠO, SỰ SÙNG ĐẠO, SỰ NGOAN ĐẠO:
Sự tin tưởng, làm theo và tôn sùng thần thánh.
-
Phụ tố
-
1
‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사.
1
DẺO, SỆT:
Tiền tố thêm nghĩa "có độ kết dính nên dẻo".
-
2
‘매우 심한’ 또는 ‘지독한’의 뜻을 더하는 접두사.
2
KHỦNG KHIẾP, TRUYỀN KIẾP:
Tiền tố thêm nghĩa "rất nghiêm trọng" hoặc "khủng khiếp".
-
3
‘제대로 된’ 또는 ‘충실한’의 뜻을 더하는 접두사.
3
ĐÚNG MỰC, NGOAN ĐẠO:
Tiền tố thêm nghĩa "đúng mức" hoặc "trung thành".
-
4
‘품질이 좋은’의 뜻을 더하는 접두사.
4
TỐT:
Tiền tố thêm nghĩa "chất lượng tốt".